Meine Verwandten
👨👩👧👦 Gia Đình và Họ Hàng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Verwandte | die Verwandten | Nomen (f.) | [fɛɐ̯ˈvantə] | họ hàng nữ |
der Verwandte | die Verwandten | Nomen (m.) | [fɛɐ̯ˈvantə] | họ hàng nam |
die Schwiegermutter | die Schwiegermütter | Nomen (f.) | [ˈʃviːɡɐˌmʊtɐ] | mẹ chồng/mẹ vợ |
die Tante | die Tanten | Nomen (f.) | [ˈtantə] | dì, cô |
der Onkel | die Onkel | Nomen (m.) | [ˈɔŋkl̩] | chú, bác |
die Nichte | die Nichten | Nomen (f.) | [ˈnɪçtə] | cháu gái (gọi bằng cô, dì, bác, chú) |
der Neffe | die Neffen | Nomen (m.) | [ˈnɛfə] | cháu trai (gọi bằng cô, dì, bác, chú) |
der Cousin | die Cousins | Nomen (m.) | [kuˈzɛ̃ː] | anh/em họ |
die Cousine | die Cousinen | Nomen (f.) | [kuˈziːnə] | chị/em họ |
der Schwiegersohn | die Schwiegersöhne | Nomen (m.) | [ˈʃviːɡɐˌzoːn] | con rể |
die Schwiegertochter | die Schwiegertöchter | Nomen (f.) | [ˈʃviːɡɐˌtɔxˌtɐ] | con dâu |
die Großeltern | - | Nomen (pl.) | [ˈɡʁoːsˌʔɛltɐn] | ông bà |
die Großmutter | die Großmütter | Nomen (f.) | [ˈɡʁoːsˌmʊtɐ] | bà |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Verwandte / der Verwandte (họ hàng)
- Ví dụ: Ich besuche meine Verwandten, weil wir eine Familienfeier haben.
- Giải nghĩa: Tôi đến thăm họ hàng của mình vì chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình.
- die Schwiegermutter (mẹ chồng/mẹ vợ)
- Ví dụ: Meine Schwiegermutter kocht sehr gut, obwohl sie selten Zeit hat.
- Giải nghĩa: Mẹ chồng/mẹ vợ tôi nấu ăn rất ngon mặc dù bà ấy ít có thời gian.
- der Cousin / die Cousine (anh chị em họ)
- Ví dụ: Mein Cousin lebt in Frankreich, aber wir telefonieren oft.
- Giải nghĩa: Anh họ của tôi sống ở Pháp nhưng chúng tôi thường xuyên gọi điện.
🎉 Các Dịp Lễ và Chúc Mừng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Geburtstagsfeier | die Geburtstagsfeiern | Nomen (f.) | [ɡəˈbʊʁʦtaːksˌfaɪ̯ɐ] | tiệc sinh nhật |
der Blumenstrauß | die Blumensträuße | Nomen (m.) | [ˈbluːmənˌʃtʁɔɪ̯s] | bó hoa |
der Glückwunsch | die Glückwünsche | Nomen (m.) | [ˈɡlʏkˌvʊnʃ] | lời chúc mừng |
herzlichen Glückwunsch | - | Phrase | [ˈhɛʁʦlɪçən ˈɡlʏkˌvʊnʃ] | chúc mừng chân thành |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Geburtstagsfeier (tiệc sinh nhật)
- Ví dụ: Ich plane meine Geburtstagsfeier, damit alle Freunde kommen können.
- Giải nghĩa: Tôi lên kế hoạch tổ chức tiệc sinh nhật để tất cả bạn bè có thể đến.
- herzlichen Glückwunsch (chúc mừng chân thành)
- Ví dụ: Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag! Ich hoffe, dass du einen tollen Tag hast.
- Giải nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Tôi hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời.
🍽️ Nhà Hàng và Tiệc Tùng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Gaststätte | die Gaststätten | Nomen (f.) | [ˈɡastˌʃtɛtə] | nhà hàng, quán ăn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Gaststätte (nhà hàng, quán ăn)
- Ví dụ: Wir feiern in einer Gaststätte, weil sie eine schöne Terrasse hat.
- Giải nghĩa: Chúng tôi tổ chức tiệc tại một nhà hàng vì nó có sân thượng đẹp.
🎁 Hành Động Trong Gia Đình
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
mitbringen | Verb | [ˈmɪtˌbʁɪŋən] | mang theo |
schenken | Verb | [ˈʃɛŋkən] | tặng quà |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- mitbringen (mang theo)
- Ví dụ: Ich bringe einen Kuchen mit, damit wir etwas Süßes haben.
- Giải nghĩa: Tôi mang theo một chiếc bánh để chúng ta có đồ ngọt.
- schenken (tặng quà)
- Ví dụ: Ich schenke meiner Mutter Blumen, weil sie Geburtstag hat.
- Giải nghĩa: Tôi tặng mẹ tôi hoa vì hôm nay là sinh nhật bà.
🧩 Trò Chơi và Ngôn Ngữ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Partnerinterview | die Partnerinterviews | Nomen (n.) | [ˈpaʁtnɐˌɪntɐvjuː] | phỏng vấn đối tác |
das Familienrätsel | die Familienrätsel | Nomen (n.) | [faˈmiːli̯ənˌʁɛːtsl̩] | câu đố về gia đình |
das Lippentraining | - | Nomen (n.) | [ˈlɪpn̩ˌtʁeːnɪŋ] | luyện tập môi |
der Laut | die Laute | Nomen (m.) | [laʊ̯t] | âm thanh |
herzlich | - | Adjektiv | [ˈhɛʁʦlɪç] | chân thành, nhiệt tình |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Familienrätsel (câu đố về gia đình)
- Ví dụ: Wir spielen ein Familienrätsel, weil es Spaß macht.
- Giải nghĩa: Chúng tôi chơi câu đố về gia đình vì nó rất vui.